Giới thiệu bộ nguồn 1 chiều SPD1168X
Nguồn lập trình tuyến tính SPD1168X với màn hình hiển thị LCD 2.8 inch, với các tính năng điều khiển từ xa thông qua máy tính, hiển thị thời gian dạng sóng, hiệu suất cao, dễ dàng sử dụng. SPD1168X với tính năng lập trình chính xác cao điện áp ngõ ra lên đến 16V và sử dụng 4 dây ngõ ra giúp cho nguồn điện ra chính xác cao, đặc biệt trong trường hợp các dây đo dài hoặc các kết nối có trở kháng cao. Ngoài ra, với chức năng bảo vệ ngắn mạch và quá tải để phù hợp cho các ứng dụng sản xuất và phát triễn.
Những tính năng:
- Một ngõ ra lập trình với độ chính xác cao: 16V/8A, công suất lên tới 128W.
- Ổn định, đáng tin cậy, nhiễu và ripple thấp:≤ 350 uVrms/3 mVpp; < 2 mArms
- Thời gian đáp ứng nhanh: < 50 μs
- Hiển thị điện áp 5 chữ số, dòng điện 4 chữ số, độ phân giải 1mV/ 1mA.
- Hỗ trợ thiết lập thời gian các ngõ ra trên màn hình.
- Màn hình hiển thị LCD 2.8 inch
- 02 chế độ ngõ ra: chế độ 2 dây, chế độ ngõ ra bù 4 dây, điện áp bù tối đa 1V.
- Thiết kế với các mức điện áp ngo vào 100/120/220/230 V để đáp ứng với các ngõ vào khác nhau khi cần thiết
- Điều khiển nhiễu và nhiệt độ thông minh.
- Clear graphical interface, with the waveform display function
- Lưu 05 giá trị trên hệ thống.
- Includes PC software: Easypower, supports SCPI, LabView driver
Thông số kỹ thuật
1. Đầu ra DC: 16 V, 8 A, 128 W
2. Hiển thị: Màn hình TFT-LCD màu trung thực 2,8 inch, điện áp 5 chữ số / dòng
3. Độ phân giải: 1 mV / 1 mA
4. Chế độ điện áp không đổi:
Ổn định tải: ≤ 0,01% + 2 mV
Độ gợn và nhiễu: ≤ 350 uVrms / 3 mVpp (20 Hz đến 20 MHz)
Thời gian phục hồi: <50 μs (thay đổi tải 50%, tải tối thiểu 0,5 A)
5. Chế độ dòng điện không đổi:
Ổn định dòng: chế độ dòng điện không đổi ≤ 0,2% + 3 mA
Ổn định tải: ≤ 0,2% + 3 mA
Độ gợn và nhiễu: ≤ 2 mArms
6. Mô hình đầu ra: Chế độ đầu ra 2 dây, bù 4 dây, Điện áp bù tối đa 1 V
7. Locking Key: Có
8. Bộ nhớ Lưu / Nhớ lại: 5 bộ
9. Nguồn điện AC: 100/120/220/230 V ± 10% 50/60 Hz
10. Giao diện cấu hình tiêu chuẩn: Thiết bị USB, LAN
11. Cách điện: Trường hợp đến đầu cuối ≥ 20 MΩ (DC 500 V) Trường hợp đến đường dây AC ≥ 30 MΩ (DC 500 V)
12. Môi trường hoạt động: Ngoài trời Sử dụng: Độ cao: ≤2000 m Nhiệt độ môi trường: 0 đến 40 ℃
Độ ẩm tương đối ≤ 80% Mức độ lắp đặt: Ⅱ Mức độ ô nhiễm: 2
13. Môi trường lưu trữ: Môi trường Nhiệt độ: -10 đến 70 ℃ Độ ẩm tương đối ≤ 70%
14. Kích thước: 154,6 (W) × 144,5 (H) × 280 (D) mm
15. Trọng lượng: ≈5,5 kg
16. Đầu ra kênh: 16 V / 8 A
17. Độ chính xác cài đặt: Điện áp: ± (0,03% số đọc + 10 mV) Dòng điện: ± (0. 3% số đọc + 10 mA)
18. Độ chính xác khi đọc lại: Điện áp: ± (0,03% số đọc + 10 mV) Dòng điện: ± (0. 3% số đọc + 10 mA)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.