Mô tả máy phân tích phổ SSA3032X
Dòng máy phân tích phổ SSA3000X Siglent có dãy tần số từ 9 KHz đến 2.1 GHz/3.2 GHz. Với khối lượng nhẹ, thiết kế nhỏ gọn, giao diện thân thiện với người sử dụng, SDS3000X có độ sáng phù hợp để người sử dụng đọc kết quả trên màn hình, tính năng tự động đo nhanh chóng, tin cậy, và nhiều tính năng nổi bật khác. SSA300X phù hợp với nhiều ứng dụng bao gồm nghiên cứu, giáo dục, sản xuất, bảo trì và nhiều hơn nữa.
Ưu điểm nổi bật
– Dải tần từ 9kHz đến 3.2GHz
– Mức nhiễu trung bình -161 dBm/Hz
– Nhiễu lệch pha -98dBc/Hz @ 10kHz (1GHz)
– Tổng độ chính xác biên độ <0.7dB
– Độ phân giải băng thông tối thiểu 1Hz (RBW)
– Phần mềm Tracking generator (TG) miễn phí
Thông số kỹ thuật
Dải tần số: 9 kHz~3.2 GHz
Độ phân giải tần số: 1Hz
Độ phân giải băng thông: 1 Hz~1 MHz, in 1-3-10 sequence
DANL: -161 dBm/Hz, Normalize to 1 Hz (typ.)
Nhiễu pha: < -98 dBc/Hz@1 GHz, 10 kHz offset
Độ chính xác biên độ: < 0.7 dB
Tần số tham chiếu: 10.000000 MHz
Cường độ tham chiếu: -100 dBm to +30 dBm, 1 dB bước
Tiến khuếch đại: 20 dB (nom.), 9 kHz~3.2 GHz
Suy hao đầu vào: 0~51 dB, 1 dB bước
Điện áp DC đầu vào tối đa: +/- 50 VDC
Đáp ứng tần số
Tiền khuếch đại tắt:±0.8 dB | ±0.4 dB (typ.)
Tiền khuếch đại mở: ±0.9 dB |±0.5 dB (typ.)
Thời gian quét: 1 ms đến 3000 s
Độ chính xác quét: Accuracy, Speed
Màn hình: TFT LCD, 1024×600 10.1 inch
Kích thước: 393 mm×207 mm×116.5 mm (W×H×D)
Trọng lượng: 4.60 kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.